Nghĩa của từ ordinance trong tiếng Việt.

ordinance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ordinance

US /ˈɔːr.dən.əns/
UK /ˈɔːr.dən.əns/
"ordinance" picture

Danh từ

1.

sắc lệnh, quy định, nghị định

a law or regulation made by a city or town government

Ví dụ:
The city council passed a new ordinance restricting noise after 10 PM.
Hội đồng thành phố đã thông qua một sắc lệnh mới hạn chế tiếng ồn sau 10 giờ tối.
Violation of this ordinance may result in a fine.
Vi phạm sắc lệnh này có thể bị phạt tiền.
2.

nghi lễ, lễ nghi, phép bí tích

a religious rite or ceremony

Ví dụ:
Baptism is an important ordinance in many Christian denominations.
Lễ rửa tội là một nghi lễ quan trọng trong nhiều giáo phái Kitô giáo.
The sacrament of communion is a sacred ordinance.
Bí tích hiệp thông là một nghi lễ thiêng liêng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: