Nghĩa của từ "ordinal number" trong tiếng Việt.

"ordinal number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ordinal number

US /ˈɔːrdɪnl ˈnʌmbər/
UK /ˈɔːrdɪnl ˈnʌmbər/
"ordinal number" picture

Số thứ tự

1.

số thứ tự

a number indicating position in a series or order

Ví dụ:
First, second, and third are examples of ordinal numbers.
Thứ nhất, thứ hai và thứ ba là các ví dụ về số thứ tự.
The date can be written using an ordinal number, like 'July 4th'.
Ngày có thể được viết bằng số thứ tự, như 'ngày 4 tháng 7'.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland