Nghĩa của từ bylaw trong tiếng Việt.

bylaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bylaw

US /ˈbaɪ.lɑː/
UK /ˈbaɪ.lɑː/
"bylaw" picture

Danh từ

1.

điều lệ, quy định

a rule made by a company or society to control the actions of its members

Ví dụ:
The club's bylaws state that all members must pay their dues by January 1st.
Điều lệ của câu lạc bộ quy định rằng tất cả các thành viên phải đóng phí trước ngày 1 tháng 1.
The new bylaw prohibits smoking inside the building.
Quy định mới cấm hút thuốc bên trong tòa nhà.
Học từ này tại Lingoland