Nghĩa của từ opinionated trong tiếng Việt.

opinionated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

opinionated

US /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/
UK /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/
"opinionated" picture

Tính từ

1.

cứng đầu, bảo thủ

having or expressing strong opinions

Ví dụ:
He's very opinionated and rarely changes his mind.
Anh ấy rất cứng đầu và hiếm khi thay đổi ý kiến.
She's a talented but somewhat opinionated writer.
Cô ấy là một nhà văn tài năng nhưng hơi cứng đầu.
Học từ này tại Lingoland