public opinion
US /ˌpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/
UK /ˌpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/

1.
dư luận, ý kiến công chúng
the views prevalent among the general public
:
•
The government is sensitive to changes in public opinion.
Chính phủ nhạy cảm với những thay đổi trong dư luận.
•
A new poll shows a shift in public opinion on the issue.
Một cuộc thăm dò mới cho thấy sự thay đổi trong dư luận về vấn đề này.