Nghĩa của từ dogmatic trong tiếng Việt.

dogmatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dogmatic

US /dɑːɡˈmæt̬.ɪk/
UK /dɑːɡˈmæt̬.ɪk/
"dogmatic" picture

Tính từ

1.

độc đoán, giáo điều

inclined to lay down principles as undeniably true, without consideration of evidence or the opinions of others

Ví dụ:
He was too dogmatic in his views to consider alternative solutions.
Anh ấy quá độc đoán trong quan điểm của mình để xem xét các giải pháp thay thế.
Her teaching style was very dogmatic, leaving no room for discussion.
Phong cách giảng dạy của cô ấy rất độc đoán, không để lại chỗ cho thảo luận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: