Nghĩa của từ punctual trong tiếng Việt.

punctual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punctual

US /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
UK /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
"punctual" picture

Tính từ

1.

đúng giờ, đúng hẹn

arriving or doing something at the agreed or correct time; not late.

Ví dụ:
She is always very punctual for appointments.
Cô ấy luôn rất đúng giờ cho các cuộc hẹn.
The train arrived exactly on time, proving to be very punctual.
Chuyến tàu đến đúng giờ, chứng tỏ rất đúng giờ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: