Nghĩa của từ oddly trong tiếng Việt.
oddly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oddly
US /ˈɑːd.li/
UK /ˈɑːd.li/

Trạng từ
1.
kỳ lạ, một cách kỳ lạ
in a strange or unusual way
Ví dụ:
•
He was behaving very oddly at the party.
Anh ấy đang cư xử rất kỳ lạ tại bữa tiệc.
•
The house was oddly quiet.
Ngôi nhà im lặng một cách kỳ lạ.
Từ đồng nghĩa:
2.
lệch lạc, không đều
in an uneven or irregular way
Ví dụ:
•
The shelves were hung oddly, not quite level.
Các kệ được treo lệch lạc, không hoàn toàn bằng phẳng.
•
The pattern on the fabric was printed oddly, with some parts darker than others.
Họa tiết trên vải được in không đều, với một số phần tối hơn các phần khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland