Nghĩa của từ queerly trong tiếng Việt.

queerly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

queerly

US /ˈkwɪr.li/
UK /ˈkwɪr.li/

Trạng từ

1.

kỳ quặc

in a way that is strange, unusual, or not expected :

Ví dụ:
The boy looked at him queerly, before edging away.
Học từ này tại Lingoland