nursery school

US /ˈnɜːrsəri skuːl/
UK /ˈnɜːrsəri skuːl/
"nursery school" picture
1.

trường mẫu giáo, nhà trẻ

a school for children between the ages of about three and five

:
My daughter started nursery school last month.
Con gái tôi bắt đầu đi trường mẫu giáo tháng trước.
The nursery school provides a safe and stimulating environment for young children.
Trường mẫu giáo cung cấp một môi trường an toàn và kích thích cho trẻ nhỏ.