Nghĩa của từ notification trong tiếng Việt.
notification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notification
US /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
thông báo, sự báo tin
the action of notifying someone or something
Ví dụ:
•
We received notification of the upcoming meeting.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về cuộc họp sắp tới.
•
Please provide written notification of any changes.
Vui lòng cung cấp thông báo bằng văn bản về bất kỳ thay đổi nào.
Từ đồng nghĩa:
2.
thông báo chính thức, văn bản thông báo
a formal or official notice
Ví dụ:
•
The company sent out a notification about the new policy.
Công ty đã gửi thông báo về chính sách mới.
•
You will receive a notification once your order has shipped.
Bạn sẽ nhận được thông báo sau khi đơn hàng của bạn được vận chuyển.
Từ đồng nghĩa:
3.
thông báo, cảnh báo
a message or alert sent to a user on a device or application
Ví dụ:
•
I got a notification on my phone about a new email.
Tôi nhận được thông báo trên điện thoại về một email mới.
•
Turn on push notifications to stay updated.
Bật thông báo đẩy để cập nhật thông tin.
Học từ này tại Lingoland