Nghĩa của từ ping trong tiếng Việt.
ping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ping
US /pɪŋ/
UK /pɪŋ/

Danh từ
1.
2.
ping, tín hiệu mạng
a signal sent from one computer to another across a network, used to check the status or availability of the other computer
Ví dụ:
•
I sent a ping to the server to see if it was online.
Tôi đã gửi một ping đến máy chủ để xem nó có trực tuyến không.
•
The network administrator used a ping command to diagnose connectivity issues.
Quản trị viên mạng đã sử dụng lệnh ping để chẩn đoán các vấn đề kết nối.
Động từ
1.
2.
ping, kiểm tra kết nối
to send a signal to (another computer or network device) to check its presence or operation
Ví dụ:
•
The IT support team will ping your computer to check the connection.
Đội ngũ hỗ trợ IT sẽ ping máy tính của bạn để kiểm tra kết nối.
•
Can you ping that website and tell me if it's reachable?
Bạn có thể ping trang web đó và cho tôi biết nó có thể truy cập được không?
3.
nhắn tin, thông báo
to send a message or notification to someone, often informally or quickly
Ví dụ:
•
Just ping me when you're ready to leave.
Chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn sẵn sàng rời đi.
•
I'll ping you the details later today.
Tôi sẽ gửi chi tiết cho bạn vào cuối ngày hôm nay.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: