Nghĩa của từ nosh trong tiếng Việt.

nosh trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nosh

US /nɑːʃ/
UK /nɑːʃ/
"nosh" picture

Danh từ

1.

đồ ăn vặt, thức ăn

food or a snack

Ví dụ:
Let's grab some nosh before the movie.
Hãy đi kiếm chút đồ ăn vặt trước khi xem phim.
The party had plenty of delicious nosh.
Bữa tiệc có rất nhiều đồ ăn ngon.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

ăn, ngấu nghiến

to eat food, especially enthusiastically or greedily

Ví dụ:
He was noshing on a huge sandwich.
Anh ấy đang ngấu nghiến một chiếc bánh mì kẹp lớn.
They spent the evening noshing on popcorn and watching movies.
Họ đã dành cả buổi tối để ăn bỏng ngô và xem phim.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: