Nghĩa của từ eats trong tiếng Việt.
eats trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eats
US /iːts/
UK /iːts/

Động từ
Danh từ
1.
đồ ăn, thức ăn
food, especially a meal or snack
Ví dụ:
•
Let's grab some eats before the movie.
Hãy đi kiếm chút đồ ăn trước khi xem phim.
•
The party had plenty of delicious eats.
Bữa tiệc có rất nhiều đồ ăn ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland