Nghĩa của từ no trong tiếng Việt.

no trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

no

US /noʊ/
UK /noʊ/
"no" picture

Từ hạn định

1.

không, không có

not any; not one

Ví dụ:
There is no milk left in the fridge.
Không còn sữa trong tủ lạnh.
I have no idea what you're talking about.
Tôi không biết bạn đang nói về cái gì.
Từ đồng nghĩa:

Từ cảm thán

1.

không

used to give a negative response

Ví dụ:
Are you coming to the party? No.
Bạn có đến bữa tiệc không? Không.
No, I don't think that's a good idea.
Không, tôi không nghĩ đó là một ý hay.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

không, sự từ chối

a negative answer or decision

Ví dụ:
The committee voted no on the proposal.
Ủy ban đã bỏ phiếu không đối với đề xuất.
She received a firm no to her request.
Cô ấy nhận được một câu trả lời không kiên quyết cho yêu cầu của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland