Nghĩa của từ nay trong tiếng Việt.
nay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nay
US /neɪ/
UK /neɪ/
Danh từ
1.
không
a negative answer or vote.
Ví dụ:
•
the cabinet sits to give the final yea or nay to policies
Trạng từ
1.
không
or rather; and more than that (used to emphasize a more appropriate word than one just used).
Ví dụ:
•
it will take months, nay years
Từ đồng nghĩa:
2.
không
no.
Ví dụ:
•
nay, I must not think thus
Học từ này tại Lingoland