Nghĩa của từ spry trong tiếng Việt.

spry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spry

US /spraɪ/
UK /spraɪ/
"spry" picture

Tính từ

1.

linh hoạt, nhanh nhẹn, hoạt bát

active; lively; nimble

Ví dụ:
Despite her age, she was still very spry and enjoyed dancing.
Mặc dù đã lớn tuổi, bà vẫn rất linh hoạt và thích khiêu vũ.
The old man was surprisingly spry for his ninety years.
Ông lão vẫn linh hoạt đáng ngạc nhiên dù đã chín mươi tuổi.
Học từ này tại Lingoland