Nghĩa của từ nearby trong tiếng Việt.
nearby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nearby
US /ˌnɪrˈbaɪ/
UK /ˌnɪrˈbaɪ/

Trạng từ
1.
gần đây, ở gần
a short distance away; close at hand
Ví dụ:
•
There's a good restaurant nearby.
Có một nhà hàng ngon gần đây.
•
We can walk to the park; it's quite nearby.
Chúng ta có thể đi bộ đến công viên; nó khá gần.
Tính từ
1.
gần đó, lân cận
close at hand; not far away
Ví dụ:
•
The nearby store has fresh produce.
Cửa hàng gần đó có sản phẩm tươi sống.
•
We visited a nearby historical site.
Chúng tôi đã ghé thăm một di tích lịch sử gần đó.
Học từ này tại Lingoland