Nghĩa của từ adjacent trong tiếng Việt.

adjacent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adjacent

US /əˈdʒeɪ.sənt/
UK /əˈdʒeɪ.sənt/
"adjacent" picture

Tính từ

1.

liền kề, kế bên

next to or adjoining something else

Ví dụ:
The school is adjacent to the park.
Trường học liền kề công viên.
They built their house on the lot adjacent to ours.
Họ xây nhà trên lô đất liền kề với lô của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland