Nghĩa của từ neighboring trong tiếng Việt.
neighboring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neighboring
US /ˈneɪ.bər.ɪŋ/
UK /ˈneɪ.bər.ɪŋ/

Tính từ
1.
láng giềng, kế cận
next to or very near another place, area, or object
Ví dụ:
•
Our neighboring country has a similar culture.
Quốc gia láng giềng của chúng tôi có nền văn hóa tương tự.
•
The two cities are neighboring, making travel easy.
Hai thành phố lân cận, giúp việc đi lại dễ dàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: