napkin
US /ˈnæp.kɪn/
UK /ˈnæp.kɪn/

1.
khăn ăn
a piece of cloth or paper used at meals to wipe the lips and fingers and to protect the clothes.
:
•
Could you pass me a napkin, please?
Bạn có thể đưa cho tôi một cái khăn ăn được không?
•
She dabbed her mouth with a linen napkin.
Cô ấy chấm miệng bằng một chiếc khăn ăn vải lanh.