Nghĩa của từ "my foot" trong tiếng Việt.

"my foot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

my foot

US /maɪ fʊt/
UK /maɪ fʊt/
"my foot" picture

Từ cảm thán

1.

cái gì mà, vớ vẩn

used to express strong disagreement or disbelief about something that has just been said

Ví dụ:
He said he's a genius. Genius, my foot!
Anh ta nói anh ta là thiên tài. Thiên tài cái gì mà thiên tài!
You think that's a good idea? Good idea, my foot!
Bạn nghĩ đó là một ý hay à? Ý hay cái gì mà ý hay!
Học từ này tại Lingoland