Nghĩa của từ multi-generational trong tiếng Việt.
multi-generational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multi-generational
US /ˌmʌl.ti.dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl/
UK /ˌmʌl.ti.dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl/

Tính từ
1.
đa thế hệ
involving several generations of a family
Ví dụ:
•
The family lives in a multi-generational household.
Gia đình sống trong một hộ gia đình đa thế hệ.
•
They are planning a multi-generational trip.
Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đa thế hệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland