Nghĩa của từ "muddle up" trong tiếng Việt.

"muddle up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muddle up

US /ˈmʌd.əl ʌp/
UK /ˈmʌd.əl ʌp/
"muddle up" picture

Cụm động từ

1.

làm lộn xộn, nhầm lẫn

to confuse two or more things or people

Ví dụ:
I always muddle up their names because they sound so similar.
Tôi luôn nhầm lẫn tên của họ vì chúng nghe rất giống nhau.
The instructions were so complicated that I muddled them up.
Các hướng dẫn quá phức tạp đến nỗi tôi đã làm lộn xộn chúng.
Học từ này tại Lingoland