Nghĩa của từ mouthing trong tiếng Việt.
mouthing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mouthing
Động từ
1.
miệng
to form words with the lips without making any sound:
Ví dụ:
•
It looks to me as if the singers are only mouthing the words .
Học từ này tại Lingoland