Nghĩa của từ bad-mouth trong tiếng Việt.
bad-mouth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bad-mouth
US /ˈbæd.maʊθ/
UK /ˈbæd.maʊθ/
Động từ
1.
lời nói độc ác
to say bad things about someone to other people:
Ví dụ:
•
Her coworkers bad-mouthed her to her boss.
Học từ này tại Lingoland