Nghĩa của từ mouthful trong tiếng Việt.
mouthful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mouthful
US /ˈmaʊθ.fʊl/
UK /ˈmaʊθ.fʊl/
Danh từ
1.
vừa miệng
an amount of food or drink that fills your mouth, or that you put into your mouth at one time:
Ví dụ:
•
He only ate a few mouthfuls of meat.
Học từ này tại Lingoland