Nghĩa của từ "motor pool" trong tiếng Việt.
"motor pool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
motor pool
US /ˈmoʊ.tər ˌpuːl/
UK /ˈmoʊ.tər ˌpuːl/

Danh từ
1.
đội xe, bãi xe
a centralized fleet of vehicles maintained by an organization for general use by its staff or members
Ví dụ:
•
The company maintains a large motor pool for its sales team.
Công ty duy trì một đội xe lớn cho đội ngũ bán hàng của mình.
•
Employees can reserve a car from the motor pool for business trips.
Nhân viên có thể đặt xe từ đội xe cho các chuyến công tác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland