Nghĩa của từ morning trong tiếng Việt.
morning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
morning
US /ˈmɔːr.nɪŋ/
UK /ˈmɔːr.nɪŋ/

Danh từ
1.
buổi sáng
the period of time between midnight and noon, especially from sunrise to noon
Ví dụ:
•
I usually wake up early in the morning.
Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng.
•
Let's meet for coffee tomorrow morning.
Hãy gặp nhau uống cà phê vào sáng mai.
Từ cảm thán
1.
chào buổi sáng
used in greetings or farewells during the morning
Ví dụ:
•
Good morning, everyone!
Chào buổi sáng, mọi người!
•
She wished him a pleasant morning.
Cô ấy chúc anh ấy một buổi sáng tốt lành.
Học từ này tại Lingoland