Nghĩa của từ afternoon trong tiếng Việt.
afternoon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
afternoon
US /ˌæf.tɚˈnuːn/
UK /ˌæf.tɚˈnuːn/

Danh từ
1.
buổi chiều
the part of the day between noon and evening
Ví dụ:
•
I'll meet you this afternoon.
Tôi sẽ gặp bạn chiều nay.
•
She usually takes a nap in the afternoon.
Cô ấy thường ngủ trưa vào buổi chiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: