Nghĩa của từ "morning suit" trong tiếng Việt.

"morning suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morning suit

US /ˈmɔːr.nɪŋ ˌsuːt/
UK /ˈmɔːr.nɪŋ ˌsuːt/
"morning suit" picture

Danh từ

1.

morning suit, bộ lễ phục buổi sáng

a man's formal outfit for daytime wear, consisting of a tailcoat, waistcoat, and striped trousers

Ví dụ:
He wore a traditional morning suit to the wedding.
Anh ấy mặc một bộ morning suit truyền thống đến đám cưới.
Guests were asked to wear a morning suit or equivalent formal attire.
Khách được yêu cầu mặc morning suit hoặc trang phục trang trọng tương đương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland