Nghĩa của từ oration trong tiếng Việt.
oration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oration
US /ɔːrˈeɪ.ʃən/
UK /ɔːrˈeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
bài diễn văn, bài hùng biện
a formal speech, especially one given on a ceremonial occasion or as part of a ceremony
Ví dụ:
•
The president delivered a powerful oration at the national memorial.
Tổng thống đã có một bài diễn văn hùng hồn tại đài tưởng niệm quốc gia.
•
His commencement oration inspired all the graduates.
Bài diễn văn khai giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tất cả các sinh viên tốt nghiệp.
Học từ này tại Lingoland