Nghĩa của từ soliloquy trong tiếng Việt.

soliloquy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soliloquy

US /səˈlɪl.ə.kwi/
UK /səˈlɪl.ə.kwi/
"soliloquy" picture

Danh từ

1.

độc thoại, lời nói một mình

an act of speaking one's thoughts aloud when by oneself or regardless of any hearers, especially by a character in a play

Ví dụ:
Hamlet's famous 'To be or not to be' is a classic example of a soliloquy.
Câu nói nổi tiếng 'Tồn tại hay không tồn tại' của Hamlet là một ví dụ kinh điển về độc thoại.
The actor delivered a powerful soliloquy that captivated the audience.
Diễn viên đã thể hiện một đoạn độc thoại mạnh mẽ làm say đắm khán giả.
Học từ này tại Lingoland