Nghĩa của từ "for the moment" trong tiếng Việt.

"for the moment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

for the moment

US /fɔːr ðə ˈmoʊ.mənt/
UK /fɔːr ðə ˈmoʊ.mənt/
"for the moment" picture

Cụm từ

1.

tạm thời, hiện tại

for a short time; temporarily

Ví dụ:
Let's just agree to disagree for the moment.
Tạm thời chúng ta cứ đồng ý là không đồng ý đi.
I'm staying with my parents for the moment.
Tôi đang ở với bố mẹ tạm thời.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: