Nghĩa của từ misdemeanor trong tiếng Việt.

misdemeanor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

misdemeanor

US /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/
UK /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/
"misdemeanor" picture

Danh từ

1.

hành vi sai trái, lỗi nhỏ

a minor wrongdoing

Ví dụ:
His rude behavior was a slight misdemeanor.
Hành vi thô lỗ của anh ta là một hành vi sai trái nhỏ.
Leaving the gate open was a misdemeanor that led to the dog escaping.
Để cổng mở là một hành vi sai trái dẫn đến việc con chó bỏ trốn.
2.

tội nhẹ, vi phạm nhỏ

a minor offense under the common law

Ví dụ:
Shoplifting is often classified as a misdemeanor.
Trộm cắp vặt thường được phân loại là tội nhẹ.
Driving under the influence can be a misdemeanor or a felony depending on the circumstances.
Lái xe khi say xỉn có thể là tội nhẹ hoặc trọng tội tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Học từ này tại Lingoland