Nghĩa của từ "petty crime" trong tiếng Việt.
"petty crime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
petty crime
1.
tội phạm vặt
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan:
"petty crime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tội phạm vặt