Nghĩa của từ midst trong tiếng Việt.

midst trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

midst

US /mɪdst/
UK /mɪdst/
"midst" picture

Danh từ

1.

giữa, trong lúc

the middle part or stage of something

Ví dụ:
He found himself in the midst of a large crowd.
Anh ấy thấy mình ở giữa một đám đông lớn.
The city is beautiful even in the midst of winter.
Thành phố đẹp ngay cả giữa mùa đông.
Từ đồng nghĩa:

Giới từ

1.

giữa, trong

among; in the middle of

Ví dụ:
A small house stood midst the tall trees.
Một ngôi nhà nhỏ đứng giữa những hàng cây cao.
He walked slowly midst the falling snow.
Anh ấy đi chậm rãi giữa những bông tuyết đang rơi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland