Nghĩa của từ amid trong tiếng Việt.

amid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amid

US /əˈmɪd/
UK /əˈmɪd/
"amid" picture

Giới từ

1.

giữa, trong số

surrounded by; in the middle of

Ví dụ:
The house stood amid tall trees.
Ngôi nhà đứng giữa những hàng cây cao.
He remained calm amid the chaos.
Anh ấy vẫn bình tĩnh giữa sự hỗn loạn.
Học từ này tại Lingoland