Nghĩa của từ "Midas touch" trong tiếng Việt.
"Midas touch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Midas touch
US /ˈmaɪdəs tʌtʃ/
UK /ˈmaɪdəs tʌtʃ/

Thành ngữ
1.
bàn tay Midas, khả năng biến mọi thứ thành công
an ability to make money or be successful in everything one undertakes
Ví dụ:
•
Everything he invests in turns to gold; he truly has the Midas touch.
Mọi thứ anh ấy đầu tư đều biến thành vàng; anh ấy thực sự có bàn tay Midas.
•
With her Midas touch, she turned the failing company into a huge success.
Với bàn tay Midas của mình, cô ấy đã biến công ty đang thất bại thành một thành công lớn.
Học từ này tại Lingoland