Nghĩa của từ "medium wave" trong tiếng Việt.

"medium wave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medium wave

US /ˈmiːdiəm weɪv/
UK /ˈmiːdiəm weɪv/
"medium wave" picture

Danh từ

1.

sóng trung

a radio wave of a length between 100 and 1,000 meters, used for broadcasting

Ví dụ:
Many older radios still have a medium wave band.
Nhiều đài radio cũ vẫn có băng tần sóng trung.
The news was broadcast on medium wave.
Tin tức được phát sóng trên sóng trung.
Học từ này tại Lingoland