Nghĩa của từ meditation trong tiếng Việt.

meditation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meditation

US /ˌmed.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌmed.əˈteɪ.ʃən/
"meditation" picture

Danh từ

1.

thiền định, sự suy ngẫm

the act or process of spending time in quiet thought for religious or spiritual purposes or relaxation

Ví dụ:
She practices meditation daily to reduce stress.
Cô ấy thực hành thiền định hàng ngày để giảm căng thẳng.
Many people find peace through mindfulness meditation.
Nhiều người tìm thấy sự bình yên thông qua thiền định chánh niệm.
Học từ này tại Lingoland