Nghĩa của từ musing trong tiếng Việt.
musing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
musing
Động từ
1.
trầm ngâm
to think about something carefully and for a long time:
Ví dụ:
•
I began to muse about/on the possibility of starting my own business.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: