Nghĩa của từ medicate trong tiếng Việt.

medicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medicate

US /ˈmed.ɪˌkeɪt/
UK /ˈmed.ɪˌkeɪt/
"medicate" picture

Động từ

1.

cho thuốc, điều trị bằng thuốc

to treat someone with medicine, or to treat a medical problem with medicine

Ví dụ:
The doctor decided to medicate the patient for their anxiety.
Bác sĩ quyết định cho thuốc bệnh nhân để điều trị chứng lo âu của họ.
It's important not to over-medicate yourself.
Điều quan trọng là không nên dùng thuốc quá liều.
Học từ này tại Lingoland