Nghĩa của từ consort trong tiếng Việt.
consort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consort
US /kənˈsɔːrt/
UK /kənˈsɔːrt/

Danh từ
1.
phu quân, phu nhân, người phối ngẫu
a wife or husband, especially of a reigning monarch
Ví dụ:
•
The queen and her consort attended the state dinner.
Nữ hoàng và phu quân của bà đã tham dự bữa tiệc tối cấp nhà nước.
•
Prince Philip was the consort of Queen Elizabeth II.
Hoàng thân Philip là phu quân của Nữ hoàng Elizabeth II.
Động từ
1.
kết giao, giao du
habitually associate with (someone), typically with the disapproval of others
Ví dụ:
•
He was known to consort with criminals.
Anh ta được biết là kết giao với tội phạm.
•
She was warned not to consort with bad influences.
Cô ấy được cảnh báo không nên kết giao với những người có ảnh hưởng xấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland