Nghĩa của từ marketing trong tiếng Việt.

marketing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marketing

US /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/
"marketing" picture

Danh từ

1.

tiếp thị, marketing

the action or business of promoting and selling products or services, including market research and advertising

Ví dụ:
Our company needs a strong marketing strategy to reach more customers.
Công ty chúng tôi cần một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
She works in marketing for a tech company.
Cô ấy làm tiếp thị cho một công ty công nghệ.
Học từ này tại Lingoland