Nghĩa của từ branding trong tiếng Việt.
branding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
branding
US /ˈbræn.dɪŋ/
UK /ˈbræn.dɪŋ/

Danh từ
1.
xây dựng thương hiệu, định vị thương hiệu
the promotion of a particular product or company by means of advertising and distinctive design.
Ví dụ:
•
Effective branding is crucial for market success.
Xây dựng thương hiệu hiệu quả là rất quan trọng để thành công trên thị trường.
•
The company invested heavily in its new branding campaign.
Công ty đã đầu tư mạnh vào chiến dịch xây dựng thương hiệu mới của mình.
2.
đóng dấu, đánh dấu bằng sắt nung
a mark burned on livestock or criminals with a hot iron.
Ví dụ:
•
The cattle had a distinct branding on their hide.
Gia súc có một dấu hiệu đóng dấu rõ ràng trên da của chúng.
•
Historically, branding was used to identify ownership of slaves.
Trong lịch sử, việc đóng dấu được sử dụng để xác định quyền sở hữu nô lệ.
Học từ này tại Lingoland