Nghĩa của từ "man of letters" trong tiếng Việt.

"man of letters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

man of letters

US /ˌmæn əv ˈletərz/
UK /ˌmæn əv ˈletərz/
"man of letters" picture

Cụm từ

1.

người uyên bác, học giả, nhà văn

a man who is a scholar or writer; a literary man

Ví dụ:
He was a true man of letters, with a vast knowledge of classical literature.
Ông ấy là một người uyên bác thực sự, với kiến thức sâu rộng về văn học cổ điển.
The university honored him as a distinguished man of letters.
Trường đại học đã vinh danh ông là một người uyên bác xuất sắc.
Học từ này tại Lingoland