Nghĩa của từ "make towards" trong tiếng Việt.

"make towards" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make towards

US /meɪk təˈwɔːrdz/
UK /meɪk təˈwɔːrdz/
"make towards" picture

Cụm động từ

1.

tiến về phía, đi về phía

to move in the direction of someone or something

Ví dụ:
The ship began to make towards the shore.
Con tàu bắt đầu tiến về phía bờ.
I saw him make towards the exit.
Tôi thấy anh ấy đi về phía lối ra.
Học từ này tại Lingoland