Nghĩa của từ "count towards" trong tiếng Việt.
"count towards" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
count towards
US /"kaʊnt təˈwɔːrdz"/
UK /"kaʊnt təˈwɔːrdz"/

Cụm động từ
1.
được tính vào, đóng góp vào
to be included in a total or to contribute to a goal
Ví dụ:
•
All your volunteer hours will count towards your graduation requirements.
Tất cả số giờ tình nguyện của bạn sẽ được tính vào yêu cầu tốt nghiệp của bạn.
•
Each correct answer will count towards your final score.
Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính vào điểm cuối cùng của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland