Nghĩa của từ condone trong tiếng Việt.
condone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
condone
US /kənˈdoʊn/
UK /kənˈdoʊn/

Động từ
1.
dung thứ, bỏ qua, tha thứ
accept and allow (behavior that is considered morally wrong or offensive) to continue
Ví dụ:
•
The school does not condone bullying.
Trường học không dung thứ cho hành vi bắt nạt.
•
We cannot condone violence in any form.
Chúng ta không thể dung thứ cho bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland